Có 1 kết quả:

表明 biǎo míng ㄅㄧㄠˇ ㄇㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to make clear
(2) to make known
(3) to state clearly
(4) to indicate
(5) known

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0